🔍
Search:
ĐIỂM MẠNH
🌟
ĐIỂM MẠNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
다른 사람보다 더 우세하거나 뛰어난 점.
1
ĐIỂM MẠNH:
Điểm vượt trội hoặc có ưu thế hơn người khác.
-
-
1
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
1
ĐIỂM MẠNH:
Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
-
2
(속된 말로) 기세나 권력이 강하다.
2
ĐIỂM MẠNH:
(cách nói thông tục) Khí thế hay quyền lực mạnh.
-
-
1
노름에서 좋은 점수가 계속 나오다.
1
ĐIỂM MẠNH:
Điểm tốt liên tục xuất hiện trong ván bài.
-
2
(속된 말로) 기세나 권력이 강하다.
2
ĐIỂM MẠNH:
(cách nói thông tục) Khí thế hay quyền lực mạnh.
-
☆☆
Danh từ
-
1
좋거나 잘하거나 바람직한 점.
1
ƯU ĐIỂM, ĐIỂM MẠNH:
Điểm tốt hay giỏi hoặc đúng đắn.